DƯỠNG CHẤT CHUYÊN BIỆT
TỪ NHẬT BẢN​

Tiêu hóa khỏe

Chất xơ hòa tan GOS (Galacto-oligosaccharides) nhập khẩu từ Nhật & FOS kết hợp hệ Probiotics BB-12 & LGG giúp hệ tiêu hóa khỏe mạnh, hấp thu tốt các dưỡng chất. ​

BB-12TM và LGGTM là thương hiệu của Chr. Hansen A/S.
(*) Hàm lượng các vitamin và khoáng chất không thấp hơn 80% giá trị ghi trên nhãn.

Hỗ trợ phát triển chiều cao
và cân nặng

Bổ sung khoáng Canxi nhập khẩu từ Nhật Bản
Với tỉ lệ Canxi và Photpho phù hợp cùng Vitamin D và vitamin K2 giúp tăng hấp thu canxi và hỗ trợ phát triển hệ xương và chiều cao của trẻ​
Công thức chuyên biệt Protein-Pedia với hệ đạm giàu các axit amin thiết yếu cùng với Lysin, chứa đạm whey dễ hấp thu, đặc biệt có whey giàu Alpha-Lactalbumin giúp trẻ tăng cân khỏe mạnh.​

Giúp tăng cường đề kháng

Các vitamin và khoáng chất như A, D,C, Selen và Kẽm giúp tăng cường sức đề kháng​

Giúp phát triển não bộ

Taurin nhập khẩu từ Nhật Bản, DHA và Cholin - những dưỡng chất quan trọng cho sự phát triển não bộ và thị giác của trẻ​

Giúp ngon miệng

Kẽm cùng vitamin nhóm D thúc đẩy quá trình chuyển hóa năng lượng, giúp trẻ ăn ngon miệng hơn, cải thiện tình trạng biếng ăn.​

THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG

  • Pedia Kenji 1+ 1 - 2 tuổi
  • Pedia Kenji 2+ 2 - 10 tuổi
  • SBPS Từ 1 tuổi

Pedia Kenji 1+
Sản phẩm dinh dưỡng cho trẻ biếng ăn từ 1 - 2 tuổi

Thành phần trung bình Đơn vị Trong 100g bột Trong 1 ly đã pha
Năng lượng kcal 474 213
Chất đạm g 15 6,8
Chất béo g 21 9,5
MCT (Medium chain triglycerides) g 3,6 1,6
Acid linoleic mg 3400 1530
Acid alpha-linolenic mg 320 144
ARA (Arachidonic acid) mg 11 5
DHA (Docosahexaenoic acid) mg 40 18
Hyđrat cacbon g 55,6 25
Chất xơ hòa tan g 1,11 0,5
GOS g 1 0,45
Lysin mg 1000 450
Taurin mg 36 16,2
Inositol mg 40 18
L-Carnitin mg 9,5 4,3
Độ ẩm g 4
Khoáng chất (*)
Natri mg 210 94,5
Kali mg 609 274
Clorid mg 300 135
Calci mg 490 221
Phospho mg 390 176
Magnesi mg 48 21,6
Mangan µg 750 338
Sắt mg 8 3,6
Iod µg 65 29,3
Kẽm mg 4,5 2
Đồng mg 0,4 0,18
Selen µg 23 10,4
Crôm µg 14 6,3
Molybden µg 20 9
Vitamin (*)
Vitamin A IU 1330 599
Vitamin D3 IU 372 167
Vitamin E mg TE 7,3 3,3
Vitamin K1 µg 26 11,7
Vitamin K2 µg 13 5,9
Vitamin C mg 50 22,5
Vitamin B1 mg 1,1 0,5
Vitamin B2 mg 0,9 0,41
Vitamin PP mg 7 3,2
Vitamin B6 mg 1,1 0,5
Acid folic µg 130 58,5
Acid pantothenic mg 3,3 1,5
Vitamin B12 µg 1,4 0,63
Biotin µg 16 7,2
Cholin mg 150 67,5
Bifidobacterium cfu 1 x 108 4,5 x 107
Lactobacillus rhamnousus cfu 1 x 108 4,5 x 107
Hướng dẫn sử dụng

HƯỚNG DẪN CÁCH PHA

  • 1 Rửa tay thật sạch trước khi pha.
  • 2 Đun nước sôi khoảng 5 phút, sau đó để nguội đến mức còn âm ấm (khoảng 50 °C).
  • 3 Rót 180ml nước vào dụng cụ pha chế.
  • 4 Vừa cho từ từ 7 muỗng gạt Pedia Kenji (khoảng 45g) vào dụng cụ pha chế vừa khuấy đều cho đến khi bột tan hoàn toàn.

Lưu ý:

– Các dụng cụ pha chế phải được rửa sạch và tiệt trùng trước khi sử dụng.

– Chỉ dùng tối đa trong vòng 1 giờ và phần dư phải đổ bỏ, Chỉ sử dụng muỗng có trong hộp. Pha đúng lượng như hướng dẫn. Sử dụng ít hoặc nhiều hơn có thể làm ảnh hưởng đến sức khỏe trẻ.

LƯỢNG DÙNG ĐỀ NGHỊ

2 ly mỗi ngày

Pedia Kenji 2+
Sản phẩm dinh dưỡng cho trẻ biếng ăn từ 2 - 10 tuổi

Thành phần trung bình Đơn vị Trong 100g bột Trong 1 ly đã pha
Năng lượng kcal 459 230
Chất đạm g 16,5 8,3
Chất béo g 18,2 9,1
MCT (Medium chain triglycerides) g 4,2 2,1
Acid linoleic mg 3000 1500
Acid alpha-linolenic mg 310 155
DHA (Docosahexaenoic acid) mg 42 21
Hyđrat cacbon g 56,8 28
Chất xơ hòa tan g 1,22 0,61
GOS g 1,1 0,55
Lysin mg 1000 500
Taurin mg 36 18
Inositol mg 40 20
L-Carnitin mg 9,5 4,8
Độ ẩm g 4
Khoáng chất (*)
Natri mg 210 105
Kali mg 615 308
Clorid mg 320 160
Calci mg 500 250
Phospho mg 397 199
Magnesi mg 48 24
Mangan µg 850 425
Sắt mg 8,6 4,3
Iod µg 85 42,5
Kẽm mg 4,3 2,2
Đồng mg 0,4 0,2
Selen µg 28 14
Crôm µg 18 9
Molybden µg 24 12
Vitamin (*)
Vitamin A IU 1330 665
Vitamin D3 IU 372 186
Vitamin E mg TE 8 4
Vitamin K1 µg 26 13
Vitamin K2 µg 13 6,5
Vitamin C mg 60 30
Vitamin B1 mg 1,1 0,55
Vitamin B2 mg 1 0,5
Vitamin PP mg 6,5 3,3
Vitamin B6 mg 1,1 0,55
Acid folic µg 145 72,5
Acid pantothenic mg 3,5 1,75
Vitamin B12 µg 1,8 0,9
Biotin µg 16 8
Cholin mg 180 90
Bifidobacterium cfu 1 x 108 5 x 107
Lactobacillus rhamnousus cfu 1 x 108 5 x 107
Hướng dẫn sử dụng

HƯỚNG DẪN CÁCH PHA

  • 1 Rửa tay thật sạch trước khi pha.
  • 2 Đun nước sôi khoảng 5 phút, sau đó để nguội đến mức còn âm ấm (khoảng 50 °C).
  • 3 Rót 190ml nước vào dụng cụ pha chế.
  • 4 Vừa cho từ từ 8 muỗng gạt Pedia Kenji (khoảng 50g) vào dụng cụ pha chế vừa khuấy đều cho đến khi bột tan hoàn toàn.

Lưu ý:

– Các dụng cụ pha chế phải được rửa sạch và tiệt trùng trước khi sử dụng.

LƯỢNG DÙNG ĐỀ NGHỊ

2 ly mỗi ngày.

Pedia Kenji SBPS
Sản phẩm dinh dưỡng cho trẻ biếng ăn từ 1 tuổi

Thành phần trung bình Đơn vị Trong 110ml Trong 180ml
Năng lượng kcal 110 180
Chất đạm g 4,1 6,7
Chất béo g 4,3 7
Acid linoleic mg 660 1080
Acid alpha-linolenic mg 74,8 122
DHA mg 5,5 9
MCT mg 0,86 1,4
Hyđrat cacbon g 13,4 22
Chất xơ hòa tan g 0,99 1,6
Lysin mg 237 387
Taurin mg 9,5 15,5
Inositol mg 9,9 16,2
Khoáng chất (*)
Natri mg 48,4 79,2
Kali mg 105 171
Clorid mg 61,6 101
Calci mg 165 270
Phospho mg 121 198
Magnesi mg 8,8 14,4
Mangan µg 231 378
Sắt mg 1,7 2,7
Iod µg 17,6 28,8
Kẽm mg 0,86 1,4
Đồng mg 0,09 0,14
Selen µg 7,5 12,2
Crôm µg 4,4 7,2
Molybden µg 6,6 10,8
Vitamin (*)
Vitamin A IU 286 468
Vitamin D3 IU 77 126
Vitamin E mg TE 1,9 3,1
Vitamin K1 µg 5 8,1
Vitamin K2 µg 5,3 8,6
Vitamin C mg 12,7 20,7
Vitamin B1 mg 0,29 0,47
Vitamin B2 mg 0,17 0,27
Niacin mg 1,8 2,9
Vitamin B6 mg 0,29 0,47
Acid folic µg 35,2 57,6
Acid pantothenic mg 0,66 1,1
Vitamin B12 µg 0,24 0,4
Biotin µg 4,4 7,2
Cholin mg 44 72
Hướng dẫn sử dụng

HƯỚNG DẪN CÁCH PHA

Ngon hơn khi uống lạnh. Lắc đều trước khi sử dụng.

LƯỢNG DÙNG ĐỀ NGHỊ

2 – 3 hộp mỗi ngày.

chủng loại sản phẩm

Pedia kenji 1+

1 - 2 tuổi
Hộp thiếc 850g

Pedia kenji 2+

2 - 10 tuổi
Hộp thiếc 850g

sbps

Từ 1 tuổi
Hộp giấy 180ml   |    Hộp giấy 110ml

XÁC NHẬN THÔNG TIN

  • Thông tin sản phẩm này chỉ dành cho Nhân viên Y tế
  • Thông tin này chỉ dành cho người có nhu cầu tìm hiểu, nghiên cứu về sản phẩm
* Vui lòng gọi số hotline 1900545425 để được tư vấn thêm về thông tin sản phẩm.
BỎ QUA XÁC NHẬN Vui Lòng chọn xác nhận

Mẹ cần hỗ trợ?

Trung tâm tư vấn dinh dưỡng Vinamilk

Trung tâm tư vấn dinh dưỡng

1900545425
Email Vinamilk

Viết cho chúng tôi

Email

GỬI CÂU HỎI CHO CHÚNG TÔI

* Dưới 200 ký tự