- DHA kết hợp cùng với Lutein, Omega 3 & Omega 6, Taurin và Cholin giúp phát triển não bộ, thị giác
- Giàu vitamin, khoáng chất giúp tăng cường sức đề kháng
HMO* (2’- FL) là prebiotic có cấu trúc tương tự như dưỡng chất được tìm thấy trong sữa mẹ và chất xơ hòa tan FOS giúp hình thành hệ vi khuẩn có lợi, hỗ trợ hệ tiêu hóa khỏe mạnh. Cùng với đạm Whey dễ tiêu hóa giàu Alpha-lactalbumin giúp tăng khả năng hấp thu.
(*) Human milk oligosaccharide
2. Hỗ trợ phát triển não bộ
DHA kết hợp cùng với Lutein, Taurin và Cholin giúp phát triển não bộ, thị giác.
3. Hỗ trợ phát triển chiều cao và tăng sức đề kháng
- Giàu vitamin D, Canxi với tỉ lệ Canxi & Phốt pho (Ca:P) thích hợp giúp trẻ phát triển tốt hệ xương
và chiều cao.
- Các vitamin, khoáng chất thiết yếu như A, D, C, Kẽm, Selen và hỗn hợp Nucleotid giúp tăng cường sức đề kháng, bảo vệ trẻ khỏi các bệnh nhiễm khuẩn thông thường.
- Sản phẩm cho 1 lần sử dụng.
Thông số sản phẩm
Thành phần | Đơn vị | Giá trị trung bình/ Average value | Giá trị trung bình/ Average value |
Composition | Unit | trong 110 ml/ Per 110 ml | trong 180 ml/ Per 180 ml |
Năng lượng/ Energy | kcal | 85,5 | 140 |
Chất đạm/ Protein | g | 3,2 | 5,2 |
Tryptophan | mg | 44 | 72 |
Chất béo/ Fat | g | 3,4 | 5,6 |
Acid linoleic | mg | 550 | 900 |
Acid alpha-linolenic | mg | 41,8 | 68,4 |
DHA (Docosahexaenoic acid) | mg | 10,5 | 17,1 |
Hyđrat cacbon/ Carbohydrate | g | 10,2 | 16,7 |
Chất xơ hòa tan/ Soluble fiber | g | 0,67 | 1,1 |
Oligosaccharide (2’-Fucosyllactose (2’FL)) | mg | 35 | 57,2 |
Taurin/ Taurine | mg | 10,5 | 17,1 |
Nucleotid/ Nucleotides | mg | 4,2 | 6,8 |
Lutein | µg | 27,5 | 45 |
Khoáng chất/ Minerals (*) | |||
Natri/ Sodium | mg | 44 | 72 |
Kali/ Potassium | mg | 171 | 279 |
Clorid/ Chloride | mg | 88 | 144 |
Calci/ Calcium | mg | 154 | 252 |
Phospho/ Phosphorus | mg | 110 | 180 |
Magnesi/ Magnesium | mg | 11 | 18 |
Mangan/ Manganese | μg | 17,1 | 27,9 |
Sắt/ Iron | mg | 1,4 | 2,3 |
Iod/ Iodine | μg | 23,7 | 38,7 |
Kẽm/ Zinc | mg | 1,3 | 2,1 |
Đồng/ Copper | mg | 0,07 | 0,11 |
Selen/ Selenium | μg | 5 | 8,1 |
Vitamin/ Vitamins (*) | |||
Vitamin A | IU | 330 | 540 |
Vitamin D3 | IU | 76,5 | 125 |
Vitamin E | mg TE | 3 | 5 |
Vitamin K1 | μg | 7,2 | 11,7 |
Vitamin C | mg | 17,6 | 28,8 |
Vitamin B1 | mg | 0,09 | 0,14 |
Vitamin B2 | mg | 0,18 | 0,29 |
Vitamin PP | mg | 1,4 | 2,3 |
Vitamin B6 | mg | 0,13 | 0,22 |
Acid folic | μg | 23,1 | 37,8 |
Acid pantothenic | mg | 0,55 | 0,9 |
Vitamin B12 | μg | 0,34 | 0,56 |
Biotin | μg | 2,4 | 3,9 |
Cholin/ Choline | mg | 26,4 | 43,2 |